Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
post exchange




post+exchange
['poustiks't∫eindʒ]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) P. X. (trạm bán hàng cho quân đội)


/'poustiks'tʃeindʤ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((viết tắt) P.X.) trạm bán hàng cho quân đội

Related search result for "post exchange"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.